Tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 20-11-2024 - Cập nhật lúc 16:43 21/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 20-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 16:43 21/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 30 ngoại tệ tăng giá, 45 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 40 ngoại tệ tăng giá và 39 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
810,000 0.00 845,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,201.00 16,301.00 16,866.00
Đô la Canada CAD 17,831.00 17,931.00 18,486
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,318 28,318 29,213
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,464.01 3,582.67
0.00 1,011.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,542.00 3,665.00
Euro EUR 26,200 26,270 27,596
Bảng Anh GBP 31,617 31,717 32,707
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 158.10 159.20 167.80
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.37 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,516 85,815
Kip Lào LAK 0.00 1.11 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,869.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 14,573.00 14,623.00 15,385.00
Peso Philippin PHP 0.00 407.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 240.30 266.01
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,745.96 6,993.92
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,279.00 2,365.00
Đô la Singapore SGD 18,629 18,704 19,210
Bạc Thái THB 710.00 710.00 762.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,140 25,180 25,490
Vàng SJC XAU 8,270,000 8,270,000 8,570,000
8,000,000 8,000,000 8,570,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,504
EUR 26,121 27,553
GBP 31,339 32,672
JPY 158.28 167.48
HKD 3,183.18 3,318.48
AUD 16,131.93 16,817.61
CAD 17,736.53 18,490
RUB 0.00 266.47
Cập nhật lúc 16:43 21/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021